Thực đơn
Sóng_tải Định nghĩaTrong lĩnh vực viễn thông, thuật ngữ tải, sóng tải, sóng mang (tiếng Anh: carrier, cxr, carrier wave) có các nghĩa sau đây:[2]
Thực đơn
Sóng_tải Định nghĩaLiên quan
Sóng tải Sống tại làng tiên phong - Tập mộtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sóng_tải http://www.utexas.edu/research/cemd/nim/Agif/CarrW...